Giá firewall fortigate – Fortigate 200d, 300d giá rẻ chính hãng
Fortigate là sản phẩm của hãng bảo mật nổi tiếng trên thế giới Fortinet bên cạnh các thương hiệu phổ biến khác như Sophos hay Netgear. Tại Việt Nam, firewall fortigate cũng là loại thiết bị firewall được sử dụng khá nhiều. Dưới đây là thông số kĩ thuật và mức giá trung bình của 2 loại firewall fortinet 200D, 300D chính hãng được phân phối tại Việt Nam. Ngoài ra còn 1 số phân khúc khác của Fortinet dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ như loại 60D, 70D, 90D, 100D.
Giá Fortigate 200D (FG- 200D- BDL)
Firewall Fortigate 100D là một giải pháp an ninh lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các văn phòng chi nhánh từ xa kết nối tới trung tâm. Thiết bị tường lửa, IPSec và SSL VPN, kiểm soát ứng dụng, phòng chống xâm nhập, chống virus, malware, antispam, an ninh P2P, và web lọc vào một thiết bị duy nhất. Tại Việt Nam năm 2017-2018, Fortigate 200D thường được bán với mức giá dao động từ 95-100 triệu đồng.
Để phù hợp với pháp luật và đảm bảo các dữ liệu có giá trị đi qua mạng, doanh nghiệp vừa và nhỏ và các văn phòng chi nhánh ở xa cần một giải pháp bảo mật tích hợp nhiều công nghệ nhận dạng tấn công vào một thiết bị duy nhất Firewall Fortigate 100D
Thông số kĩ thuật FortiGate 200D (FG-200D-BDL)
| Hardware Specifications | |
| GE RJ45 WAN Interfaces | 2 |
| GE RJ45 LAN Interfaces | 16 |
| GE RJ45 PoE LAN Interfaces | – |
| GE SFP DMZ Interfaces | 2 |
| USB (Client / Server) | 1-Jan |
| Console (RJ45) | 1 |
| Local Storage | 64 GB |
| Included Transceivers | 0 |
| System Performance | |
| Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 3 / 3 / 3 Gbps |
| Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 2 μs |
| Firewall Throughput (Packets Per Second) | 4.5 Mpps |
| Concurrent Sessions (TCP) | 3.2 Million |
| New Sessions/Sec (TCP) | 77,000 |
| Firewall Policies | 10,000 |
| IPsec VPN Throughput (512 byte packets) | 1.3 Gbps |
| Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,000 |
| Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 5,000 |
| SSL-VPN Throughput | 400 Mbps |
| Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum) | 300 |
| IPS Throughput | 1.7 Gbps |
| Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based) | 600 / 1,100 Mbps |
| CAPWAP Clear-text Throughput (HTTP) | 1.75 Gbps |
| Virtual Domains (Default / Maximum) | 10-Oct |
| Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 128 / 64 |
| Maximum Number of FortiTokens | 1,000 |
| Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
| High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
| dimensions | |
| Height x Width x Length (inches) | 1.75 x 17.01 x 11.73 |
| Height x Width x Length (mm) | 44 x 432 x 298 |
| Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
| Weight | 10.5 lbs (4.8 kg) |
| environment | |
| Power | 100–240V AC, 50–60 Hz |
| Maximum Current | 110 V / 3 A, 220 V / 1.5 A |
| Total Available PoE Power Budget | – |
| Power Consumption (Average / Maximum) | 49 / 83 W |
| Heat Dissipation | 283 BTU / h |
| Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
| Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
| Humidity | 20–90% non-condensing |
| Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
| Compliance | |
| FCC Part 15 Class A, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB | |
| Certifications | |
| ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN | |
Gía Firewall Fortigate 300D | FG-300D-BDL
Tại Việt Nam năm 2017-2018, Fortigate 200D thường được bán với mức giá dao động từ 160-170 triệu đồng.
Thông số kĩ thuật Firewall Fortigate 300D
| Sản phẩm | FORTIGATE 300D |
| Mã sản phẩm | FG-300D-BDL |
| Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP) (Năng lực Tường lửa (1518/512/64 byte UDP)) |
8/8/8 Gbps |
| Firewall Latency (64 byte UDP packet) (Độ trễ của tường lửa) |
3 μs |
| Firewall Throughput (Packets Per Second) (Năng lực Tường lửa (Số gói/giây)) |
12.000.000 pps |
| Concurrent Sessions (TCP) (Phiên làm việc đồng thời) |
6.000.000 |
| New Sessions/Sec (TCP) (Phiên làm việc mới/giây) |
200.000 |
| Firewall Policies (Số chính sách bảo mật) |
10.000 |
| IPSec VPN Throughput (512 byte packets) (Năng lực IPSec VPN) |
7 Gbps |
| Max Gateway-to-Gateway IPSec Tunnels (Kết nối IPSec Gateway-to-Gateway tối đa) |
2.000 |
| Max Client-to-Gateway IPSec Tunnels (Kết nối IPSec Client-to-Gateway tối đa) |
10.000 |
| SSL VPN Throughput (Năng lực SSL VPN) |
350Mbps |
| Recommended SSL VPN Users (Số người dùng SSL VPN đề nghị) |
500 |
| IPS Throughput (Năng lực IPS-Chống xâm nhập) |
2,8Gbps |
| Antivirus Throughput (Proxy Based / Flow Based) (Năng lực chống vi-rút (Chế độ Proxy/Chế độ Flow)) |
1,4/2,5Gbps |
| Max FortiAPs (Total/Tunnel Mode) (Hỗ trợ số lượng FortiAP tối đa) |
512/256 |
| Max FortiTokens (Hỗ trợ số lượng FortiToken tối đa) |
1.000 |
| Max Number of Registered FortiClients (Hỗ trợ số lượng đăng ký FortiClient tối đa) |
600 |
| Virtual Domains (Default / Max) (Hệ thống ảo (Mặc Định/Tối Đa)) |
10/10 |
| Interfaces (FE, GE ports) (Giao tiếp (Cổng FE (10/100), GE (10/100/1000)) |
6 x GE RJ45, 4 x GE SFP |
| Interfaces (Others) (Giao tiếp khác) | – |
| Local Storage (Lưu trữ) | 120 GB SSD |
| Power Supplies (Bộ cấp điện) |
Singer AC Power Supply, opt. Ext RPS |
| Form Factor (Dạng thiết bị phần cứng) | Rack Mount, 1 RU |
| Variants (Các dòng sản phẩm, phiên bản) | – |
| Data sheet FG-300D-BDL | Download here |
Để nhận báo giá Thiết bị firewall fortigate từ Công ty Nam Trường Sơn Hà Nội, vui lòng để lại thông tin liên hệ theo form dưới đây:
CÔNG TY CỔ PHẦN NAM TRƯỜNG SƠN HÀ NỘI.
Địa chỉ: Tầng 7 Tòa nhà Thăng Long, số 98A Ngụy Như Kon Tum, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tel: 024 6281 8045
Fax: 024 6281 8046
Email: ntshanoi@nts.com.vn
Công ty cổ phần Nam Trường Sơn Hà Nội